VÉ THAM QUAN – TRÒ CHƠI CÁC ĐIỂM DU LỊCH MIỀN BẮC
I/MIỀN BẮC | ||||||
STT | TỈNH / THÀNH | ĐỊA ĐIỂM | GIÁ VN | GIÁ NN | GHI CHÚ | |
NGƯỜI LỚN | TRẺ EM | |||||
1 | Ninh Bình | Hoa Lư (Đền Đinh – Lê) | 10.000 | 40.000 | ||
Nhà Thờ Đá Phát Diêm | 11.000 | |||||
Chùa & Đổng Địch Lộng | 11.000 | |||||
Rừng Cúc Phương | 15.000 | |||||
Tam Cốc – Bích Đông | 30.000 | 90.000 | ||||
*Thuyền tham quan Tam Cốc | 60.000 | 60.000 | VN:4khách/thuyền; NN:2khách/thuyền | |||
Kinh Gà – Vân Trình | 15.000 | |||||
Địch Lộng | 15.000 | |||||
2 | Hạ Long | Tham quan tất cả các hang | 40.000 | |||
Cáp treo Yên Tử đoạn chùa Hoa Viên | 100.000 | |||||
Cáp treo Yên Tử hết tuyến | 190.000 | |||||
Tàu nhỏ tham quan v ịnh | 120,000/h | |||||
Tàu lớn tham quan vịnh | 150,000/h | |||||
Tàu TQ (ghép khách lẻ) | 50,000/h | |||||
Đền cửa Ông | 4.000 | |||||
Phà Bãi Cháy | 2.000 | |||||
Tuần Châu | 40.000 | 20.000 | ||||
Vé xem biểu diễn cá Heo | 80.000 | 60.000 | ||||
Vé xem biểu diễn tia laser nhạc nước | 80.000 | 60.000 | ||||
Biểu diễn xiếc thú | 30.000 | 20.000 | ||||
3 | Hải Phòng | Dinh Bảo Đại (Đồ Sơn) | 20.000 | |||
Tàu cao tốc Hải Phòng | 60.000 | |||||
Tàu thường Hải Phòng | 20.000 | |||||
Động Trung Trang | 5.000 | |||||
Cát Bà | Rừng nguyên sinh quốc gia | 10.000 | ||||
Ghe – tắm bãi Đá Bằng | 15.000 | |||||
Tắm Cát Gò – Cát Tiên | 5.000 | |||||
4 | SaPa | Bản Cát Cát | 15.000 | |||
Thác Bạc | 10.000 | |||||
Cầu Mây | 5.000 | |||||
Bản Tà Phỉn | 15.000 | |||||
Núi Hàm Rồng | 30.000 | |||||
Bản Mai Châu | 5.000 | |||||
Văn nghệ dân tộc ở Sapa | 10.000VND/khách | |||||
Đi thuyền Kaya đôi hoặc đơn | 25USD/khách/ngày | |||||
Thủ tục xuất cảnh qua TQ | 90.000 | |||||
5 | Hà Tây | Vé Chùa Hương | 30.000 | |||
Thuyền vào động Hương Tích | 25.000 | |||||
Cáp treo Chùa Hương 1 lượt | 45.000 | |||||
Cáp treo Chùa Hương khứ hồi | 70.000 | |||||
Yên Tử | 5.000 | |||||
Chùa Tây Phương | 5.000 | |||||
Chùa Thầy | 5.000 | |||||
6 | Thái Nguyên | Hồ Núi Cốc | 5.000 | |||
Thuyền tham quan lòng hồ | ||||||
7 | Phú Thọ | Bảo tàng Hùng Vương (Đền Hùng) | 15.000 | 0210.3860026 – BQL | ||
8 | Lạng Sơn | Động Thị Thanh | 5.000 | |||
Động Tam Thanh | 5.000 | |||||
9 | Vĩnh Phúc | Tam Đảo | ||||
Xe < 30 chổ + vé tham quan | 150.000 | |||||
Xe > 30 chổ + vé tham quan | 190.000 | |||||
Đền Hùng | 10.000 | |||||
Đồng Mộ | 5.000 | |||||
10 | Hoà Bình | Lòng hồ Thuỷ Điện Sông Đà | 5.000 | |||
Suối nước nóng Kim Bôi | 5.000 | |||||
11 | Tây Bắc | Bản Thái Mai Châu | ||||
Điện Biên Phủ | ||||||
Nhà Tù Sơn La | ||||||
12 | Hà Nội | Đền Quán Thánh | 5.000 | 5.000 | ||
Đền Ngọc Sơn | 10.000 | 20.000 | An chả cá: 100.000VND/xuất | |||
Văn Miếu – Quốc Tử Giám | 10.000 | 20.000 | Bánh tôn Hồ Tây: 70.000/xuất | |||
Nhà Sàn Bác Hồ | 10.000 | |||||
Múa rối nước (loại 1) | 60.000 | 60.000 | ||||
Múa rối nước (loại 2) | 30.000 | 30.000 | ||||
Bảo Tàng Dân Tộc Học | 25.000 | 40.000 | ||||
Bảo Tàng Lịch Sử Việt Nam | 20.000 | 40.000 | ||||
Khu di tích Hồ Chí Minh | 15.000 | 20.000 | ||||
Bảo tàng Hồ Chí Minh | 15.000 | 15.000 | ||||
Bảo tàng Mỹ Thuật | 15.000 | |||||
Bảo tàng Quân Đội | 20.000 | |||||
Bảo tàng Phụ Nữ | 15.000 | |||||
Sân vận động Mỹ Đình | 10.000 | |||||
Xích lô – Huy Phong or Sans souci | 25.000VND/giờ | |||||
Xích lô Metropol | 30.000VND/giờ | |||||
City tour Phố Cổ = xích lô du lịch | 60.000 |