VÉ THAM QUAN – TRÒ CHƠI CÁC ĐIỂM DU LỊCH MIỀN TRUNG
II/MIỀN TRUNG | ||||||
STT | TỈNH / THÀNH | ĐỊA ĐIỂM | GIÁ VN | GIÁ NN | GHI CHÚ | |
NGƯỜI LỚN | TRẺ EM | |||||
1 | Đà Nẵng | Bảo Tàng Chàm | 30.000 | 30.000 | ||
Ngũ Hành Sơn | 15.000 | 40.000 | ||||
Biển Non Nước | – | – | ||||
Bà Nà | – | – | ||||
*Cáp treo khứ hồi | 180.000 | 180.000 | LH Vittour DAD- 05113.899.222 | |||
Thuyền sông Hàn (đi 1 vòng Sông Hàn, tham quan cầu quay Sông Hàn, xuất ăn thấp nhất: 120.000đ/x) | ||||||
2 | Huế | Đại Nội | 35.000 | 12.000 | 55.000 | |
Lăng Minh Mạng | 30.000 | 12.000 | 55.000 | |||
Lăng Tự Đức | 30.000 | 12.000 | 55.000 | |||
Đền thờ Huyền Trân Công Chúa | ||||||
Lăng Khải Định | 30.000 | 12.000 | 55.000 | |||
Điện Hòn Chén | 22.000 | 25.000 | ||||
Núi Bạch Mã | 20.000 | 20.000 | ||||
Thanh Tân – 054.3553192 | 20.000 | 50.000 | Mua dịch vụ tắm, free vé vào cổng | |||
Suối nước nóng | 30.000 | 30.000 | ||||
Suối nước nóng- hồ trượt | 40.000 | 40.000 | ||||
Hồ trượt – sóng biển | 50.000 | 50.000 | ||||
Vip (khu Vip) | 100.000 | 100.000 | ||||
Thuyền nghe ca Huế | 40.000 | 60.000 | ||||
Thuyền đơn < 10 khách | 750.000đ/ thuyền | Thuyền, đội ca Huế 5 người, hoa đăng, biểu diễn 90′ | ||||
Thuyền đôi > 10 khách | 850.000đ/ thuyền | |||||
Ca huế ghép | 40,000 đ/ khách | |||||
Thuyền tham quan Thiên Mụ | ||||||
Thuyền đơn < 10 khách | 120,000 đ/ thuyền | |||||
Thuyền đôi > 10 khách | 180,000 đ/ thuyền | |||||
Thuyền TQ Thiên Mụ- Hòn Chén-Minh Mạng | ||||||
Thuyền đơn < 10 khách | 200,000 đ/ thuyền | |||||
Thuyền đôi > 10 khách | 300,000 đ/ thuyền | |||||
3 | Quảng Bình | Động ướt (Động Phong Nha) | 30.000 | 10.000 | 30.000 | |
Động khô (Động Tiên Dung) | 20.000 | 10.000 | 20.000 | |||
Thuyền Phong Nha | ||||||
Thuyền < 10 k | 200,000 đ/ thuyền | |||||
Thuyền > 12 k | 250,000 đ/ thuyền | |||||
4 | Quảng Trị | Vĩnh Mốc | 20.000 | 20.000 | ||
Thành cổ Quảng Trị | 15.000 | 25.000 | Hoa viếng 100.000 đ/ vòng hoa | |||
Khe Sanh | 20.000 | 20.000 | ||||
Ngục Lao Đảo | 5.000 | 5.000 | ||||
Sân bay Tà Cơn | 20.000 | 20.000 | ||||
Nghĩa Trang Liệt sỹ Trường Sơn | Hoa viếng 100.000đ/ vòng hoa | |||||
Khu di tích đôi bờ Hiền Lương | 20.000 | 20.000 | ||||
5 | Nghệ An | Ngã ba Đồng Lộc | Hoa viếng 100.000đ/ vòng hoa | |||
Quê Nội – Ngoại Bác Hồ | HDV tại điểm: 100,000/1 diểm | |||||
6 | Hội An | Tham quan phố cổ | 40.000 | 90.000 | ||
Mỹ Sơn | 30.000 | 60.000 | ||||
Cù Lao Chàm | 10.000 | 50.000 | ||||
Tắm nước ngọt | 15.000 | 15.000 | ||||
Chi phí BH, Lều, B.Phòng, Nước Ngọt | 50.000 | 75.000 | ||||
Tàu cao tốc Cửa Đại- Cù Lao Chàm | 450,000 đ/ khách/ ngày | |||||
Tàu thường Cửa Đại- Cù Lao Chàm | 320,000 đ/ khách/ ngày | |||||
Tàu thường Cửa Đại- Cù Lao Chàm | 600,000 đ/ khách/ 02 ngày | |||||
Thuyền DL TQ làng mộc, gốm, chiếu | 180,000 đ/ giờ/ thuyền < 10 k | |||||
Làng rau Trà Quế, Mộc Kim Bồng, | 10.000 | 20.000 | ||||
Gốm Thanh Hà | ||||||
7 | Nha Trang | Tháp Bà Ponagar | 11.000 | 11.000 | ||
Hòn Chồng | 6.500 | 6.500 | ||||
Viện Hải Dương Học | 15.000 | 15.000 | ||||
Tàu đáy kính – Thế Giới Biển | 175.000 | 100.000 | Thuyền, HDH, HDV, ăn trưa. LH: 0583.522808 | |||
Thác Giang Bay | ||||||
Vé TQ | 30.000 | 15.000 | TE: 0.9-1.3: tính; TE< 0.9: free | |||
Xe điện cổng-Yangbay/ Yang Bay- Khu Hocho | 10.000 | Khứ hồi | ||||
Bắn nỏ | 10.000 | |||||
Đua heo- biểu diễn | 10.000 | |||||
Đua heo – có thưởng | 15.000 | |||||
Biểu diễn đàn đá | 10.000 | |||||
Nhà nghỉ giả đá (02 khách/ phòng/ ngày) | 200.000 | |||||
Võng, cần câu, bạt, phao | 10.000 | |||||
Hòn Bà | 5.000 | |||||
Suối nước nóng Dục Mỹ | 5.000 | |||||
Dốc Lết | 15.000 | 10.000 | ||||
Lều dốc Lết/cai 15 – 20pax | 150.000 | |||||
Suối Ba Hồ | 10.000 | |||||
Suối Tiên | 10.000 | |||||
Đại Lãnh | 5.000 | |||||
Tour ghép 4 đảo | 120.000 | 60.000 | Thuyền, HDV, xe, ăn trưa, phí vịnh | |||
Hồ cá Trí Nguyên | 35.000 | 15.000 | ||||
Thuyền TQ các tuyến đảo | ||||||
Cầu Đá- Con Sẻ Tre/ Làng Chài/ Hồ Cá/ bãi Tranh/ bãi Mini | 450,000đ/ thuyền 35 khách trở lên | Cao điểm tăng 30-40% | ||||
Cầu Đá – Hòn Mun- Hòn Một- Bãi Tranh/ Hồ Cá | 850,000đ/ thuyền 35 khách trở lên | |||||
Hòn Mun (xem san hô) | 40.000 | Tắm biển | ||||
Tàu đáy kính | 40.000 | |||||
Thuyền thúng đáy kính | 15.000 | |||||
Hòn Tằm | 25$ | LH: Hòn Tằm resort. Thuyền, ăn trưa | ||||
Bãi Mini | 60.000 | 60.000 | ||||
Bãi Tranh | 20.000 | |||||
Vịnh Nha Trang | 7.000 | |||||
Con Sẻ Tre | 10.000 | |||||
Làng Chài (Thuyền thúng) | 10.000 | |||||
Tour Đảo Yến | 280.000 | 140.000 | TE 5-10t | |||
Trại cá sấu Vĩnh Hiệp | 5.000 | |||||
Bảo tàng Yersin | 10.000 | 30.000 | ||||
Bảo Đại | 6.000 | |||||
Suối khoáng nóng Tháp Bà(ngâm khoáng nóng) | 50.000 | 30.000 | TE: 20.000 | |||
Tắm bùn tập thể | 100.000 | 50.000 | ||||
Tắm bùn đặc biệt (bồn đơn) | 200.000 | |||||
Tắm bùn đặc biệt (bồn đôi) | 400.000 | |||||
Tắm bùn đặc biệt (bồn 4 người) | 700.000 | |||||
Tắm bùn đặc biệt (bồn 6 người) | 900.000 | |||||
Tắm bùn đặc biệt (bồn 8 người) | 1.200.000 | |||||
Suối Hoa Lan (Hòn Hèo) | 70.000 | 40.000 | Thuyền, HDV, vé tham quan | |||
Đảo Khỉ (Hòn Lao) | 50.000 | 40.000 | ||||
Hòn Thị | 20.000 | |||||
Land Nha Phu | 250.000 | 125.000 | ||||
Tour đồng quê | ||||||
Nhà cổ | 20.000 | 20.000 | Trái cây, tham quan | |||
Lò đất | 100.000 | Đoàn > 10 khách | ||||
Làng dệt chiếu | 100.000 | |||||
Thuyền tham quan sông Cái | 250,000 đ/ thuyền < 10 khách; 350.000 đ/ thuyền > 15 khách | |||||
Lặn biển (Scuba Diving) | 350.000 | 42USD | ||||
Vinpearl Land | 300.000 | 210.000 | ||||
Tàu gỗ | 210.000 | 190.000 | ||||
Set menu | 150000đ/ set | |||||
Thẻ cano + taxi | 80.000 | |||||
Thẻ TQ khách sạn | 340.000 | |||||
Thẻ TQ khách sạn- ẩm thực | 850.000 | 510.000 | ||||
Nha Trang Wonderpark | 20.000 | 10.000 | ||||
Dù và ghế nằm bãi biển | 40.000 đ/ 2 ghế | |||||
II/TÂY NGUYÊN | ||||||
8 | Đà Lạt | Thác Dambri | 20.000 | 25.000 | ||
Thác Prenn | 15.000 | – | ||||
Thác Pongour | 6.000 | 10.000 | ||||
Thác Gohga | 5.000 | |||||
Thác Bobla | 5.000 | |||||
Thác Hang Cọp | 6.000 | |||||
Thác Đatanla | 10.000 | |||||
Máng trượt Đatanla | 35,000đ/ lượt; 60,000đ/ khứ hồi | |||||
Vườn hoa TP | 10.000 | |||||
Hồ Than Thở | 6.000 | Ngày tết 8,000 | ||||
Thung Lũng Tình Yêu | 20.000 | 10.000 | ||||
Vườn hoa Minh Tâm | 6.000 | |||||
Đà Lạt Sử Quán | 10.000 | nếu có hướng dẫn | ||||
Langbiang | 10.000 | |||||
*Vé xe Oát (lkhứ hồi) tham quan Langbian: | 20USD/xe 06khách | |||||
_Khách lẻ: 180.000VND/chuyến từ 01 – 06 khách | ||||||
_Khách đoàn: 30.000VND/khách | ||||||
Cáp treo Thiền Viện Trúc Lâm | 70.000 | khứ hồi | ||||
40.000 | một chiều | |||||
Thuyền (hồ Tuyền Lâm):*250.000VND/chuyến (01 đến 05 khách) | ||||||
*300.000VND/chuyến (06 đến 10 khách) | ||||||
*350.000VND/chuyến (11 đến 15 khách) | ||||||
Thuyền phục vụ đoàn xem chim: 20USD/01chuyến/05khách | ||||||
Xe lửa | 36,000đ/ khách/ lượt (ga- chùa Linh Phước) | |||||
Dinh Bảo Đại | 10.000 | |||||
Biệt thự Hằng Nga | 1.000 | – | ||||
Viện nghiên cứu Hạt Nhân | 5.000 | 8.000 | ||||
Đồi Mộng mơ | 20.000 | |||||
Thung Lũng Vàng | 20.000 | |||||
Sân golf Đồi Cù | ||||||
Vé tham quan + đánh thử 5 trái banh, >= 10 khách | 15.000 | |||||
Vé tham quan + đánh thử 5 trái banh, <= 10 khách | 25.000 | |||||
Phí chơi golf có người phục vụ (ngày thường) | 95.000 | |||||
Phí chơi golf có người phục vụ (Cuối tuần) | 105.000 | |||||
Lát village (by train) | 50.000 | |||||
Giao lưu cồng chiêng tại Lang Biang | ||||||
Show riêng | 1,500,000đ/ show 1h30-2h00; ban nhạc, củi lửa | |||||
Ghép đoàn | 40,000đ/ khách | |||||
Thịt rừng | 10,000 đ/ xiên | |||||
Rượu cần | 160,000d/ ché 2l | |||||
Khu DL Phương Nam – hồ Tuyền Lâm | ||||||
Thịt rừng | 50.000 | |||||
Cưỡi voi | 300,000/ voi/ 2 người/ giờ; 80.000đ/ lượt/2 khách/ 15′; 150.000đ/ 2 khách/ 30′ | |||||
Cần câu cá | cần tay: 20,000d/ cần; cần máy: 40,000đ/ cần | |||||
Khu du lịch rừng Mađagui | 20.000 | 15.000 | TE<1m2 | |||
9 | Buôn Mê Thuột | Thuyền độc mộc | 100,000đ/2 khách/ 40’/ thuyền; 15,000đ/ khách/ 15′ | |||
Cồng chiêng, rượu cần | ||||||
1-10 khách | 1,000,000đ/ chương trình (1 ché rượu) | |||||
11- 25 khách | 1,400,000đ/ chương trình (1 ché rượu) | |||||
26 – 50 khách | 1,600,000đ/ chương trình (2 ché rượu) | |||||
Bảo tàng Dân tộc | 10.000 | |||||
Thác Trinh Nữ | 20.000 | |||||
Thác Dray Sáp | 20.000 | |||||
Thác Gia Long | 20.000 | |||||
Cưỡi voi | 200,000đ/ voi/ 1h/ 2khách | |||||
10 | Phan Rang | Tháp chàm Poklongiarai | 10.000 | |||
Gốm Bàu Trúc | ||||||
Làng dệt Mỹ Nghiệp | ||||||
Vịnh Vĩnh Hy | Khách NN co PP photo | |||||
Tàu đáy kính > 20 khách | 45.000 | |||||
Cano > 7 khách đáy kính | 550,000đ/ cano | |||||
11 | Phan Thiết | Tháp Chàm Posanu | 5.000 | |||
Dinh Vạn Thủy Tú | 5.000 | |||||
Trường Dục Thanh | 100,000đ/ bồi dưỡng HDV | |||||
Bảo Tàng HCM- CN Bình Thuận | ||||||
Khu du lịch núi Tà Cú | 8.000 | 4.000 | ||||
Cáp treo | 55.000 | 30.000 | Khứ hồi | |||
35.000 | 20.000 | một lượt | ||||
Vé xe điện | ||||||
Vé trọn gói | 65.000 | 35.000 |